
Ý thức về bản quyền ngày càng mờ nhạt
Theo thống kê, dù lượng người chơi và doanh thu ngành game tăng mạnh, nhưng chỉ có khoảng 30% trong số đó đến từ các sản phẩm "Make in Vietnam". Khi dòng vốn và ý tưởng đang đổ vào lĩnh vực công nghiệp văn hóa, bản quyền phần mềm chính là chìa khóa để bảo vệ nhà sáng tạo trẻ, gìn giữ giá trị Việt, đồng thời mở ra cơ hội xuất khẩu tri thức trong kỷ nguyên số.
Thế hệ trẻ hiện đang làm game, sáng tạo ứng dụng và kiến tạo thế giới ảo bằng bản sắc Việt. Song, con đường đến nền công nghiệp game có thương hiệu vẫn đầy thử thách khi vấn đề bản quyền còn mong manh, ý thức tôn trọng sản phẩm trí tuệ chưa cao. Để "chơi mà sáng tạo, sáng tạo mà làm giàu" cần nền tảng pháp lý và văn hóa bản quyền đủ mạnh để nâng đỡ khát vọng.
Những năm gần đây, thị trường trò chơi điện tử Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng, nằm trong nhóm cao của khu vực Đông Nam Á. Các studio Việt, như: Amanotes, Wolffun Game, Topebox hay VNG Games đã bước ra thị trường quốc tế, đưa game Việt lọt top tải về toàn cầu. Cùng với game, hàng loạt phần mềm, ứng dụng do người Việt phát triển đang góp phần định hình hệ sinh thái sáng tạo số trong nước.

Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, Việt Nam hiện có hơn 30 triệu người chơi game online và khoảng hơn 400 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. Song song, nhiều bạn trẻ khởi nghiệp từ các ứng dụng sáng tạo như phần mềm chỉnh ảnh, thiết kế, học trực tuyến hay mô phỏng 3D. Trong đó, nguồn lực trẻ, tư duy công nghệ và khả năng tiếp cận nhanh xu thế toàn cầu là lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
Sự phát triển nhanh của công nghệ cũng kéo theo nhiều thách thức. Một trong những "vùng xám" lớn nhất chính là bản quyền nội dung. Khi công nghiệp giải trí phát triển cùng quá trình sáng tạo tài sản trí tuệ, bản quyền chính là nền móng bảo vệ giá trị của mỗi sản phẩm.
Ở các lĩnh vực khác: Văn học, điện ảnh, âm nhạc... đều có bản quyền, thì game và phần mềm cũng cần được bảo hộ tương tự, thậm chí chặt chẽ hơn bởi mỗi trò chơi có thể chứa hàng nghìn tệp âm thanh, hình ảnh, kịch bản, mã lập trình… Các yếu tố trên đều là sản phẩm sáng tạo, khi bị sao chép, hack, "crack", hay đạo nhái, giá trị lao động của hàng trăm lập trình viên, họa sĩ, nhà thiết kế lập tức bị xóa sạch.
Theo thống kê từ Cục Bản quyền tác giả (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch), tình trạng vi phạm bản quyền trong lĩnh vực trò chơi tại Việt Nam ngày càng diễn ra phổ biến. Nhiều studio phản ánh sản phẩm của họ bị sao chép gần như nguyên vẹn, chỉ thay tên hoặc giao diện rồi tung lên các nền tảng quốc tế. Không ít người chơi tải game "lậu", sử dụng phần mềm crack như một thói quen "miễn phí là được". Chính thói quen ấy đã bóp nghẹt nền sáng tạo non trẻ, khiến doanh nghiệp Việt khó tích lũy vốn đầu tư cho sản phẩm mới.
Câu chuyện bản quyền ngoài pháp lý còn là vấn đề văn hóa thể hiện sự tôn trọng sáng tạo, tôn trọng trí tuệ. Ở nhiều quốc gia, trẻ em được dạy về quyền sở hữu trí tuệ ngay từ cấp phổ thông. Trong khi đó, tại Việt Nam, ý thức này còn mờ nhạt, cả trong người sáng tạo lẫn người tiêu dùng. Khi sản phẩm số được tạo ra và lan truyền dễ dàng, ranh giới giữa chia sẻ và xâm phạm càng trở nên mong manh.
Đặc biệt, khi công nghiệp văn hóa trở thành một trong các ngành mũi nhọn của Chiến lược phát triển văn hóa Việt Nam đến năm 2030, việc hoàn thiện hệ thống pháp lý về bản quyền phần mềm và game càng trở nên cấp thiết. Không thể nói đến kinh tế sáng tạo nếu nền tảng bảo vệ sáng tạo chưa vững.
Nguy cơ từ chính AI
Trước sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo, vấn đề bản quyền trở nên phức tạp hơn. Theo ông Trần Hoàng, Cục trưởng Cục Bản quyền tác giả, ngành game nói riêng và tất cả các lĩnh vực nói chung đều đang đối diện với những thách thức lớn.
Cụ thể, sau khi thu nhận lượng dữ liệu đồ sộ là các tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả, AI có thể tạo nên sản phẩm mới. Thế giới đã có vụ kiện liên quan đến việc AI sử dụng dữ liệu có bản quyền để huấn luyện mà không xin phép tác giả, đặc biệt trong lĩnh vực đòi hỏi tính sáng tạo như game.
Điều này đặt ra những câu hỏi về khung pháp lý truyền thống về bản quyền, không chỉ ở quốc gia, mà ở rất nhiều quốc gia phát triển nơi là khởi nguồn trí tuệ nhân tạo và ở phạm vi quốc tế.
Hiện có một số vấn đề đang tranh luận nổi cộm, như: Có hay không công nhận tác giả và chủ sở hữu quyền đối với một tác phẩm do AI tạo ra? Nhà phát triển phần mềm, người cung cấp dữ liệu huấn luyện, người sử dụng AI; Việc sử dụng những dữ liệu huấn luyện AI lấy từ các đối tượng được bảo hộ quyền tác giả, quyền liên quan có phải xin phép không? Có phải trả tiền bản quyền không? có là hành vi vi phạm không?...

Bên cạnh đó là việc truy tìm bằng công nghệ về AI sao chép "ngầm" tác phẩm nào để tạo ra sản phẩm của mình có thực hiện được hay không? Việc giám sát vi phạm như thế nào do tính chất tự động và quy mô lớn của hoạt động AI.
"Cần thiết nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế trong xử lý vấn đề AI và bản quyền, ban hành hướng dẫn pháp lý phù hợp với bối cảnh mới, bảo đảm cân bằng lợi ích giữa tác giả, cộng đồng và phát triển công nghệ", Cục trưởng Cục Bản quyền tác giả nhấn mạnh.
Vừa qua, trong khuôn khổ "Triển lãm thành tựu đất nước 80 năm Hành trình Độc lập-Tự do-Hạnh phúc" diễn ra tại Trung tâm Hội chợ Triển lãm Quốc gia (Đông Anh, Hà Nội), tọa đàm "Game Việt Nam: Từ bản sắc văn hóa đến khát vọng toàn cầu" đã thu hút đông đảo giới chuyên môn, nhà quản lý, doanh nghiệp và người trẻ yêu thích sáng tạo số.
Tại tọa đàm, các diễn giả thống nhất: Bản quyền là nền tảng cốt lõi của sáng tạo. Khi một trò chơi ra đời, bên cạnh giá trị giải trí còn là sản phẩm trí tuệ. Việc đạo nhái, sao chép ý tưởng, vi phạm bản quyền hình ảnh và phần mềm đang là rào cản lớn nhất khiến ngành game Việt khó vươn ra thế giới, dù tiềm năng không hề thua kém các nước trong khu vực.
Nhiều chuyên gia cho rằng, chỉ khi bản quyền được bảo đảm, các nhà sáng tạo mới dám mạnh dạn đưa văn hóa dân tộc vào game, để bản sắc Việt được lan tỏa bền vững trong không gian số và cảnh báo: Không có bản quyền, sẽ không có bản sắc.
Cơ hội từ chuyển đổi số và khát vọng "Make in Vietnam"
Song song với thách thức, bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu cũng mở ra cơ hội lớn. Thế hệ trẻ Việt Nam có năng lực công nghệ mạnh, tiếp cận nhanh với AI, blockchain, thiết kế đồ họa 3D, lập trình di động. Những công cụ này cho phép họ tạo ra sản phẩm độc đáo, thậm chí tham gia sâu vào chuỗi giá trị quốc tế.
Nếu được bảo vệ bằng hệ thống bản quyền minh bạch, game Việt có thể trở thành sản phẩm xuất khẩu văn hóa, tương tự như K-pop hay Anime của Hàn Quốc và Nhật Bản. Bởi game ngoài tính giải trí còn chứa đựng ngôn ngữ, văn hóa, bản sắc dân tộc. Một trò chơi lấy cảm hứng từ truyền thuyết Việt, với đồ họa đẹp và âm nhạc dân gian phối khí hiện đại, hoàn toàn có thể chinh phục thị trường quốc tế nếu được đầu tư và bảo vệ đúng cách.

Hiện Việt Nam đã có những bước đi quan trọng, như: tham gia các hiệp ước quốc tế về quyền tác giả; phát triển Trung tâm hỗ trợ bản quyền phần mềm; khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực nội dung số... Song, vẫn cần thêm những chính sách cụ thể về quỹ hỗ trợ bản quyền cho game Việt hay cơ chế xử phạt và bồi thường rõ ràng đối với hành vi đạo nhái phần mềm.
Về phía các doanh nghiệp công nghệ cũng cần xây dựng văn hóa nội bộ tôn trọng bản quyền, sử dụng phần mềm có phép, đào tạo nhân lực am hiểu pháp lý. Bởi chính họ là tuyến đầu trong việc hình thành văn hóa bản quyền trong công nghiệp sáng tạo.
Trong kỷ nguyên số, sáng tạo là cảm hứng và tài sản đặc biệt. Nếu không bảo vệ được tài sản ấy, công nghiệp văn hóa sẽ mãi chỉ là cuộc chơi ngắn hạn. Câu chuyện bản quyền trong game, phần mềm, ứng dụng không còn là chuyện của riêng nhà làm luật, mà là ý thức của cả xã hội, từ người lập trình, nhà sản xuất đến người chơi.
Khi thế hệ trẻ Việt Nam đang khẳng định vị thế trong thế giới sáng tạo, "Make in Vietnam" sẽ thể hiện qua những hành động thiết thực góp phần tôn trọng giá trị trí tuệ, bảo vệ bằng luật pháp và tôn vinh, tỏa sáng bằng văn hóa.