
Di sản văn hóa có thể coi là những chứng nhân sống động của lịch sử, là sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại và tương lai, đồng thời là nguồn lực cốt lõi để khẳng định bản sắc dân tộc. Tuy nhiên, trong công tác bảo tồn, phát huy giá trị di sản đang bộc lộ những bất cập, cần điều chỉnh kịp thời.
Di sản lên tiếng
Số liệu thống kê của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2025) cho biết cả nước hiện có hơn 40.000 di tích lịch sử, trong đó chín di sản thế giới được UNESCO công nhận. Ngoài ra, 15 di sản văn hóa phi vật thể, như nhã nhạc cung đình Huế, tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương, hay Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên,… cũng đã được ghi danh vào danh sách của UNESCO. Phó Giáo sư, Tiến sĩ Bùi Hoài Sơn nhấn mạnh: “Di sản văn hóa không chỉ là tài sản vật chất mà còn là nguồn lực tinh thần, là nền tảng để xây dựng một xã hội văn minh và bền vững”.
Mặc dù Việt Nam sở hữu hệ thống di sản văn hóa đồ sộ nhưng trong cách ứng xử với di sản hiện nay đang bộc lộ nhiều bất cập, nếu không được kịp thời điều chỉnh sẽ làm suy giảm giá trị di sản, thậm chí còn đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với công tác bảo vệ, đe dọa sự tồn tại lâu dài của các giá trị văn hóa quốc gia. Nổi lên hiện nay là tình trạng thiếu đầu tư về nguồn lực vật chất và con người, nhất là tại các địa phương vùng sâu, vùng xa. Do thiếu kinh phí tu bổ và bảo trì khiến nhiều di tích lịch sử bị xuống cấp nghiêm trọng.

Bên cạnh đó, nhiều di sản văn hóa phi vật thể, như các loại hình nghệ thuật dân gian của các dân tộc thiểu số, đang dần mai một do thiếu người truyền dạy, tiếp nối cũng như thiếu các chính sách hỗ trợ tài chính để phục dựng và bảo tồn. Báo cáo từ Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cũng chỉ rõ, trong công tác quản lý di sản, nhất là các di sản liên tỉnh, đang có tình trạng chồng chéo, thiếu đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong việc triển khai các kế hoạch bảo vệ. Điển hình như trong việc phân bổ ngân sách chưa hợp lý và thiếu một cơ chế phối hợp hiệu quả giữa Trung ương và địa phương, khiến nhiều di tích và di sản phi vật thể bị lãng quên, trong khi nguồn lực tập trung chủ yếu vào các điểm đến nổi tiếng.
Khai thác di sản quá mức vì mục đích thương mại cũng là một vấn đề đáng lo ngại, làm tổn hại đến tính nguyên bản và giá trị văn hóa của di sản. Thời gian qua, việc tổ chức các sự kiện không phù hợp hoặc xây dựng các công trình thiếu hài hòa với cảnh quan tại các điểm đến di sản đã làm giảm tính thiêng liêng và đe dọa tính nguyên vẹn của di sản. Như việc một hang động ở vịnh Bái Tử Long (Quảng Ninh) đón hàng nghìn người vào vui chơi, ăn uống, tổ chức teambuilding hồi đầu năm 2025 khiến dư luận băn khoăn, lo ngại về nguy cơ “ô nhiễm” không gian di sản.
Hay mới đây, tháng 5/2025, tại Quần thể di tích Cố đô Huế, một du khách đã vượt qua hàng rào bảo vệ, ngang nhiên ngồi lên ngai vàng triều Nguyễn - bảo vật quốc gia triều Nguyễn đặt tại điện Thái Hòa và có nhiều hành vi quậy phá phản cảm. Chưa dừng ở đó, người này còn bẻ gãy phần bệ tỳ tay của ngai vàng thành nhiều khúc trong sự bàng hoàng, phẫn nộ của khách tham quan. Những sự việc nêu trên cho thấy công tác quản lý tại các di tích quan trọng đang có những bất cập. Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Chí Bền, nguyên Viện trưởng Viện Văn hóa nghệ thuật quốc gia Việt Nam chia sẻ: “Mất di sản là mất đi một phần linh hồn của dân tộc, điều không thể bù đắp bằng bất kỳ giá trị vật chất nào”.
Trách nhiệm của hôm nay và mai sau
Việt Nam đã đặt nền móng cho công tác bảo tồn di sản từ rất sớm, thể hiện qua những chính sách mang tính bước ngoặt, phản ánh tầm nhìn chiến lược trong việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa. Ngay sau khi nước nhà giành được độc lập, ngày 23/11/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký ban hành Sắc lệnh số 65/SL đặt nền tảng pháp lý đầu tiên cho công tác bảo vệ di sản văn hóa dân tộc, trong đó nhấn mạnh việc bảo tồn di sản “là việc rất cần trong công cuộc kiến thiết nước Việt Nam”. Đồng thời, Sắc lệnh kêu gọi toàn dân tham gia bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống, từ di tích lịch sử đến các phong tục, tập quán.
Năm 1987, Việt Nam tiếp tục khẳng định cam kết quốc tế bằng việc tham gia Công ước UNESCO 1972 về bảo vệ di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, đưa Việt Nam vào cộng đồng quốc tế trong nỗ lực bảo tồn di sản, đồng thời tạo cơ hội để quảng bá các giá trị văn hóa độc đáo ra thế giới. Năm 2001, Luật Di sản văn hóa được Quốc hội thông qua, tạo hành lang pháp lý chặt chẽ cho công tác quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di sản. Luật quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân trong việc bảo tồn di sản, đồng thời đưa ra các biện pháp bảo vệ cả di sản vật thể và phi vật thể.
Đến năm 2024, trước yêu cầu của tình hình mới và bối cảnh hội nhập quốc tế, Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) được ban hành, có hiệu lực từ ngày 1/7/2025. Luật sửa đổi tăng cường phân cấp trách nhiệm cho các địa phương, nâng cao chế tài xử phạt đối với các hành vi xâm hại di sản, và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong công tác bảo tồn.
Đáng chú ý, luật nhấn mạnh vai trò của công nghệ số trong việc lưu trữ và quảng bá di sản, như xây dựng cơ sở dữ liệu số về di tích và di sản phi vật thể, đồng thời hỗ trợ các nghệ nhân trong việc truyền dạy các giá trị văn hóa truyền thống.
Mặc dù đã đạt được những bước tiến đáng kể nhưng trước yêu cầu bảo vệ và phát huy giá trị di sản một cách bền vững, Việt Nam cần thực hiện tốt các nhiệm vụ trước mắt cũng như lâu dài. Trước hết, cần tăng cường đầu tư vào công tác tu bổ di tích, bảo tồn các di sản phi vật thể, nhất là ở địa bàn vùng sâu, vùng xa. Cùng với sự phân bổ hợp lý từ ngân sách nhà nước thì còn cần một cơ chế giám sát minh bạch để bảo đảm các nguồn lực được sử dụng hiệu quả. Bên cạnh đó, việc nâng cao ý thức cộng đồng và du khách là yếu tố quan trọng để bảo vệ di sản.
Vụ việc đáng tiếc tại Cố đô Huế vừa qua cho thấy sự cần thiết của các chiến dịch giáo dục và truyền thông, từ việc đưa kiến thức về di sản vào trường học đến tổ chức các chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng. Bên cạnh đó, chú trọng các biện pháp quản lý chặt chẽ hơn, như tăng cường lực lượng hướng dẫn viên, lắp đặt biển cảnh báo, và áp dụng chế tài xử phạt nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm.
Cùng với đó, khuyến khích người dân địa phương tham gia vào công tác bảo vệ di sản, bởi họ là những người trực tiếp gắn bó với các giá trị văn hóa. Đặc biệt, cải thiện sự phối hợp giữa các cơ quan trung ương và địa phương là yếu tố quan trọng để quản lý di sản hiệu quả. Với các di sản liên tỉnh cần một cơ chế điều phối rõ ràng, có sự tham gia của các chuyên gia và tổ chức quốc tế.
Ông Michael Croft, đại diện UNESCO tại Việt Nam, nhận định: “Bảo vệ di sản đòi hỏi một cách tiếp cận tổng hợp, trong đó các bên liên quan phải cùng chịu trách nhiệm để bảo đảm tính toàn vẹn của di sản”. Di sản văn hóa là linh hồn của dân tộc, là tài sản không thể thay thế và là nền tảng cho tương lai. Ý thức được sâu sắc điều này, các cấp, ngành và cả cộng đồng cần chung tay bảo vệ nguồn lực di sản của quốc gia, cho hôm nay và mai sau.
(Còn nữa)