
Mục tiêu này vừa thể hiện tầm nhìn chiến lược, vừa mở ra yêu cầu đổi mới sâu rộng để giáo dục thực sự trở thành động lực then chốt của phát triển quốc gia.
Lợi thế cạnh tranh
Khẳng định mục tiêu này vừa mang tính đột phá vừa đầy thách thức, TS Nguyễn Văn Cường (Đại học Potsdam, CHLB Đức) cho rằng Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để hiện thực hóa. Trong quá trình đổi mới, nền giáo dục nước ta đã đạt nhiều thành tựu đáng kể, đặc biệt từ sau năm 2000 với hàng loạt dự án triển khai ở mọi bậc học.
Giáo dục phổ thông ghi nhận thứ hạng cao trong nhiều khảo sát quốc tế, đồng thời nền kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh, được dự báo tiếp tục khởi sắc và hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Truyền thống hiếu học, sự coi trọng giáo dục của người Việt, kết hợp với chính sách và chỉ đạo mang tính đột phá của Đảng trong Nghị quyết 71, chính là những động lực quan trọng để biến khát vọng giáo dục thành hiện thực.
Theo TS Phạm Văn Giềng, Phó Hiệu trưởng Trường THCS & THPT Sư phạm (thuộc Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2), mục tiêu đưa Việt Nam vào nhóm 20 quốc gia có nền giáo dục hiện đại, công bằng và chất lượng thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước, đồng thời phù hợp với khát vọng xây dựng đất nước hùng cường vào giữa thế kỷ XXI.
Thực tiễn với những thành tựu trong phổ cập, nâng cao chất lượng đội ngũ và đổi mới chương trình chính là nền tảng để tin tưởng vào tính khả thi. Đây cũng là xu thế tất yếu khi giáo dục trở thành động lực cạnh tranh quốc gia. “Nếu bỏ lỡ cơ hội vàng này, chúng ta sẽ tụt lại phía sau trong kỷ nguyên tri thức. Tôi tin Việt Nam sẽ đạt mục tiêu nếu duy trì quyết tâm chính trị cao và nhận được sự đồng lòng của toàn xã hội”, TS Phạm Văn Giềng nhấn mạnh.
Cũng lạc quan về triển vọng giáo dục Việt Nam, ông Ngô Huy Tâm - chuyên gia giáo dục, ThS Thiết kế chương trình giảng dạy Đại học Houston (Mỹ) - nhận định, nhìn vào bức tranh toàn cầu, nền giáo dục Việt Nam đã tạo nên những điểm sáng, trở thành nền tảng vững chắc cho niềm tin vào các mục tiêu lớn. Ở một số tiêu chí, Việt Nam không chỉ vượt nhiều quốc gia đang phát triển mà còn tiệm cận, thậm chí ngang hàng với một số nước phát triển.
Một trong những thế mạnh nổi bật là hiệu suất học tập vượt trội của học sinh Việt Nam trên các bảng xếp hạng quốc tế. Theo kết quả PISA 2022, điểm Toán của học sinh Việt Nam gần mức trung bình OECD, trong khi điểm Đọc và Khoa học tuy thấp hơn mức trung bình OECD nhưng vẫn vượt xa mặt bằng chung các nước đang phát triển.
Đặc biệt, tỷ lệ học sinh đạt trình độ tối thiểu (Level 2 trở lên) ở cả ba môn: Toán (72%), Đọc (77%) và Khoa học (79%) đều cao hơn mức trung bình OECD. Thành tích này tiếp tục được khẳng định qua Chương trình SEA-PLM 2019, khi học sinh tiểu học Việt Nam đứng đầu cả ba năng lực được khảo sát: Đọc hiểu, Viết và Toán học.
Thành công của giáo dục Việt Nam càng nổi bật trong bối cảnh kinh tế khiêm tốn. Báo cáo của The Economist cho thấy học sinh Việt Nam không chỉ vượt Malaysia, Thái Lan mà còn đạt điểm cao hơn cả học sinh ở những quốc gia giàu có gấp nhiều lần như Anh và Canada.
Trong khi đó, theo Ngân hàng Thế giới, GDP bình quân đầu người của Việt Nam năm 2024 chỉ đạt 4.717 USD, thuộc nhóm thu nhập trung bình thấp. Sự chênh lệch giữa tiềm lực kinh tế hạn chế và thành tích giáo dục vượt trội tạo nên một “nghịch lý tích cực”, chứng minh rằng chất lượng giáo dục không chỉ dựa vào tài chính.
“Việt Nam đã tìm ra những đòn bẩy hiệu quả hơn tiền bạc: cơ chế quản lý chặt chẽ, sự đồng hành của gia đình và các giá trị văn hóa coi trọng học tập. Những yếu tố phi kinh tế này trở thành ‘lợi thế cạnh tranh’ đặc biệt, giúp hệ thống giáo dục đạt hiệu quả cao ngay cả trong điều kiện nguồn lực hạn chế”, ông Ngô Huy Tâm nhận định.

Thách thức song hành cơ hội
Bên cạnh nhiều lợi thế, giáo dục Việt Nam trên hành trình hướng tới nhóm 20 quốc gia hàng đầu thế giới vẫn đối mặt không ít rào cản. Thách thức lớn nhất, theo TS Nguyễn Văn Cường, là chất lượng đội ngũ, đặc biệt là giảng viên đại học, cùng cơ sở vật chất của các cơ sở giáo dục. Hiện nay, một số trường đại học hàng đầu của Việt Nam đã trở thành trung tâm nghiên cứu khoa học.
Tuy nhiên, xét trên toàn hệ thống, trình độ giảng viên và năng lực của các trường vẫn còn khoảng cách đáng kể so với tiêu chí trở thành những đại học dẫn đầu thế giới, đồng thời là trung tâm nghiên cứu và chuyển giao công nghệ.
Cùng với đó, dù đầu tư cơ sở vật chất đã được chú trọng trong những năm gần đây, nhiều trường học vẫn thiếu trang thiết bị, phương tiện thực hành, thí nghiệm và nghiên cứu khoa học. Điều này khiến việc gắn lý thuyết với thực tiễn chưa đạt hiệu quả tối ưu và nguyên lý “học đi đôi với hành” chưa thực sự được triển khai đồng bộ.
TS Phạm Văn Giềng cũng chỉ ra những thách thức về thể chế, tài chính và nhân lực. Cơ chế, chính sách cần đủ thông thoáng để khuyến khích đổi mới và phát huy tự chủ. Nguồn lực tài chính phải được đầu tư trọng điểm, bền vững và dài hạn. Nhân lực, đặc biệt là đội ngũ giáo viên, cần được đãi ngộ xứng đáng và liên tục bồi dưỡng, nâng cao năng lực.
Nhìn sang các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc hay Singapore, có thể thấy họ đầu tư khổng lồ cho giáo dục, đồng thời xây dựng cơ chế phát triển nhân tài một cách nhất quán. So với họ, Việt Nam không chỉ phải giải quyết bài toán nguồn lực hạn chế mà còn cần thiết kế thể chế linh hoạt hơn nếu muốn đạt được những đột phá thực sự.
Ông Ngô Huy Tâm nhận định, thành công hiện nay của giáo dục Việt Nam chủ yếu dựa vào truyền thống xã hội học tập, nỗ lực của cá nhân và sự tận tâm của giáo viên. Tuy nhiên, hệ thống vẫn còn thiếu sự gắn kết, hoạt động chưa thực sự hiệu quả so với tiềm năng.
Mục tiêu trong Nghị quyết 71 đòi hỏi thay đổi sâu sắc và toàn diện về tư duy, mô hình quản lý và nguồn lực, đặc biệt khi nền giáo dục hiện tại vẫn tồn tại nhiều bất cập. Cơ hội tiếp cận giáo dục chưa đồng đều, cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên chưa đáp ứng yêu cầu, cùng với những hệ lụy kéo dài như “bệnh thành tích”.
Những rào cản chính có thể kể đến gồm tư duy và văn hóa, thách thức về nhân lực và cơ sở hạ tầng, trong đó đội ngũ giáo viên vẫn là “nút thắt” lớn. Dù nhiều chủ trương, chính sách quan trọng đã được ban hành, quá trình thể chế hóa và hoàn thiện hành lang pháp lý triển khai vẫn còn chậm và thiếu đồng bộ.

Yếu tố quyết định là con người
TS Phạm Văn Giềng khẳng định, con người chính là yếu tố then chốt để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu trong Nghị quyết 71. Mọi cải cách, cơ sở vật chất hay công nghệ chỉ có ý nghĩa khi được vận hành bởi đội ngũ quản lý và nhà giáo dục tâm huyết, giỏi chuyên môn, đồng thời được tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp lâu dài.
“Trường THCS&THPT Sư phạm đang xây dựng một môi trường học tập hiện đại, kết nối trực tiếp với Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2, nơi mỗi giáo viên vừa là người thầy, vừa là người học, liên tục bồi dưỡng để đồng hành cùng học sinh. Đầu tư cho con người là con đường ngắn nhất giúp Việt Nam chạm tới mục tiêu giáo dục hàng đầu”, TS Phạm Văn Giềng chia sẻ.
Nghị quyết 71 đã đề ra những quan điểm, nhiệm vụ và giải pháp toàn diện để hiện thực hóa mục tiêu phát triển giáo dục. TS Nguyễn Văn Cường (Đại học Potsdam, CHLB Đức), chỉ ra một số yếu tố then chốt.
Trước hết là quản lý và nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, đi kèm với việc tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị giáo dục. Cần những chính sách đột phá, đồng bộ từ đào tạo, bồi dưỡng đến đãi ngộ và sử dụng nhân lực. Đáng chú ý, chính sách nâng phụ cấp ưu đãi cho giáo viên mầm non và phổ thông được nêu trong Nghị quyết 71 được xem là bước tiến quan trọng, giúp động viên và khuyến khích đội ngũ yên tâm gắn bó lâu dài với nghề.
Yếu tố thứ hai là phát huy tính tự chủ của các cơ sở giáo dục và đội ngũ nhà giáo, đặc biệt ở bậc đại học. Trao quyền và tạo điều kiện để giáo viên, giảng viên và trường học phát huy tối đa trách nhiệm sẽ giúp thực hiện hiệu quả mục tiêu giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
Ngoài ra, cần bảo đảm mối liên hệ chặt chẽ giữa phát triển giáo dục - đào tạo với khoa học, công nghệ và kinh tế - xã hội. Giáo dục không thể tách rời khoa học - công nghệ hay kinh tế - xã hội; ngược lại, sự phát triển của giáo dục chính là nền tảng thúc đẩy khoa học, công nghệ và kinh tế - xã hội.
Cuối cùng, và cũng là then chốt nhất, là đổi mới nhận thức, cụ thể là tư duy giáo dục. Quan điểm “giáo dục và đào tạo quyết định tương lai dân tộc” khẳng định giáo dục là quốc sách hàng đầu. Nhận thức này cần được quán triệt sâu sắc, đồng thời thể hiện rõ trong các chính sách đầu tư. Đầu tư cho giáo dục không chỉ là phúc lợi xã hội, mà là đầu tư cho sự phát triển, mang ý nghĩa quyết định cho tương lai đất nước.
Theo đó, giáo dục phải bảo đảm sự hài hòa giữa tính toàn dân và tinh hoa, giữa toàn diện và chuyên sâu, giữa bản sắc dân tộc và chuẩn mực toàn cầu. Phát triển giáo dục dựa trên nền tảng văn hóa, giá trị truyền thống, đồng thời tiếp thu tinh hoa nhân loại, nhằm đào tạo công dân Việt Nam trở thành công dân toàn cầu.
Nghị quyết 71 cũng khẳng định vai trò nền tảng của giáo dục mầm non và phổ thông trong việc hình thành nhân cách, phát triển phẩm chất và năng lực người học, tiếp nối tinh thần của Nghị quyết 29-NQ/TW. TS Nguyễn Văn Cường nhận định: “Nghị quyết 71 không thay thế mà kế thừa và tiếp nối các nghị quyết trước, đồng thời tập trung giải quyết những vấn đề then chốt nhất. Việc thực hiện đầy đủ, sáng tạo các quan điểm, nhiệm vụ và giải pháp mà Nghị quyết đề ra chính là bảo đảm để hiện thực hóa những mục tiêu phát triển giáo dục mang tính đột phá”.
Mục tiêu đưa giáo dục Việt Nam vào nhóm 20 quốc gia hàng đầu thế giới vào năm 2045, được nêu trong Nghị quyết 71, thể hiện một khát vọng lớn lao và đồng thời là “ngôi sao dẫn lối” quan trọng. Mục tiêu ấy phản ánh niềm tin, sự tự tin của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Đây không chỉ dừng ở một con số mang tính biểu tượng, mà còn trở thành động lực mạnh mẽ để đổi mới toàn diện hệ thống, khẳng định vai trò quyết định của giáo dục đối với tương lai và vận mệnh đất nước. - Ông Ngô Huy Tâm - ThS Thiết kế chương trình giảng dạy Đại học Houston (Mỹ)