Kính mời đại diện Quý khách hàng là các doanh nghiệp trong có chức năng và có khả năng cung cấp vật tư tham gia chào giá để bán toàn bộ số lượng vật tư hàng hóa của phiên chào giá này.
Thông tin chi tiết về Phiên chào giá:
1. Tên hàng hóa, quy cách và số lượng hàng hóa
TT | Tên vật tư | Quy cách, mã hiệu | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Xe ô tô Komatsu 325-7R | ||||
1 | Lọc dầu động cơ | 600-211-1340/P559000 | Cái | 92 | |
2 | Lọc thô nhiên liệu | 600-319-4540/P553200 | Cái | 54 | |
3 | Lọc tinh nhiên liệu | 600-311-3841/P502480 | Cái | 54 | |
4 | Lọc gió | 600-185-5100/P532503 | Bộ | 18 | |
5 | Lọc dầu hộp số | 569-16-81160/P550084 | Cái | 36 | |
6 | Lọc dầu phanh | 569-43-83920/P566398 | Cái | 18 | |
7 | Lọc dầu lái, nâng ben | 07063-51142/P551142 | Cái | 18 | |
II | Máy xúc Komatsu PC450 | ||||
1 | Lọc dầu động cơ | 600-211-1241 | Cái | 8 | |
2 | Lọc thô nhiên liệu | 600-319-4540/P553200 | Cái | 8 | |
3 | Lọc chính nhiên liệu | 600-319-3841/P502480 | Cái | 8 | |
4 | Lọc dầu thủy lực | 208-60-71122/P502443 | Cái | 8 | |
5 | Lọc điều khiển dầu thủy lực | 207-970-5121/ P958792 | Cái | 8 | |
6 | Lọc gió động cơ | 600-185-6110/ P781640 (X770806) | Cái | 6 | |
7 | Lọc gió động cơ | 600-185-6100/P777868 | Cái | 3 | |
III | Máy xúc CAT 374D | ||||
1 | Lọc tinh nhiên liệu | P551316/1R0755 | Cái | 12 | |
2 | Lọc điều khiển thủy lực | P170313/185-0337 | Cái | 12 | |
3 | Lọc dầu hồi moto bơm | P550388/4T-6788 | Cái | 12 | |
4 | Lọc dầu hồi thủy lực | P571271/179-9806 | Cái | 12 | |
5 | Lõi lọc gió trong (lọc gió tinh) | P533884/106-3973 | Cái | 4 | |
6 | Lõi lọc gió ngoài (lọc gió thô) | P533882/106-3969 | Cái | 4 | |
IV | Máy xúc CAT 320D | ||||
1 | Lọc dầu động cơ | P554004/1R-0739 | Cái | 4 | |
2 | Lọc dầu hồi thủy lực | P571271/179-9806 | Cái | 4 | |
V | Máy xúc Hyundai 140W | ||||
1 | Lọc tách nước nhiên liệu | 11LB20310/P550747 | Cái | 8 | |
2 | Lọc thô nhiên liệu | 11E1-70210/P551329 | Cái | 4 | |
3 | Lọc tinh nhiên liệu | 11E1-70010/P553004 | Cái | 6 | |
4 | Lọc dầu hồi thủy lực | E131-0212A/R010109 | Cái | 3 | |
5 | Lõi lọc gió trong | 11EM-21051/P902310 | Cái | 2 | |
6 | Lõi lọc gió ngoài | 11EM-21041/P902309 | Cái | 2 | |
VI | Máy nén khí Airman 750S | ||||
1 | Lọc dầu máy nén khí | P170546/37438 04600 | Cái | 4 | |
VII | Máy xúc XG951 | ||||
1 | Lọc nhiên liệu tinh | CX1011 | Cái | 3 | |
2 | Lọc gió động cơ | YK2640V | Bộ | 2 | |
VIII | Máy xúc lật Hyundai HL 780-9S | ||||
1 | Lọc dầu động cơ | 3101869 / P559000 | Cái | 4 | |
2 | Lọc thô nhiên liệu | 11LB20310/P550747 | Cái | 4 | |
3 | Lọc tinh nhiên liệu | 3329289/P551000 | Cái | 6 | |
4 | Lọc dầu hồi thủy lực | 31LQ-60910 | Cái | 4 | |
5 | Lõi lọc gió trong | 11LQ 40110/P777871 | Cái | 2 | |
6 | Lõi lọc gió ngoài | 11LQ 40120/P777875 | Cái | 2 | |
7 | Lọc dầu hộp số | ZGAQ-02400/P764729 | Cái | 3 | |
IX | Đầu máy CK( Động cơ CAT 3508B) | ||||
1 | Lọc dầu động cơ | 1R0726/P557500 | Cái | 100 | |
2 | Lõi lọc tinh nhiên liệu | 1R0756/P551317 | Cái | 150 | |
3 | Lõi lọc thô nhiên liệu | 9M2342/P552020 | Cái | 50 | |
4 | Lọc gió tinh động cơ | P523048 | Cái | 32 | |
5 | Lọc gió thô động cơ | P181126 | Cái | 32 | |
X | Máy xúc lật SEM 655D | ||||
1 | Lọc tinh nhiên liệu -1000442956 | 612600081334 | Cái | 4 | |
2 | Lọc gió động cơ | 612600113194 | Cái | 2 | |
3 | Lọc thô dầu máy | CK8120N (JX0818) | Cái | 8 | |
4 | Lọc đường hồi thủy lực | SEM 655D | Cái | 1 | |
5 | Lọc tinh dầu số | SEM 655D | Cái | 1 | |
XII | Máy xúc lật SEM 676 | ||||
1 | Lọc thô dầu diezel | 1000964807/R010053 | Cái | 12 | |
2 | Lọc tinh dầu diezel | 1000447498/P550529 | Cái | 12 | |
3 | Lọc gió P772580 | 612600114993/110-6326 | Cái | 6 | |
4 | Lọc dầu máy | 1002070370 | Cái | 12 | |
5 | Lọc dầu hồi thủy lực | SEM 676 | Cái | 12 | |
XII | Máy xúc lật Kawasaki 90ZVI-2 | ||||
1 | Lọc tinh dầu Diezen | FF185(P558000) | Cái | 4 | |
2 | Lọc gió ngoài (to) | P820634/P124047 | Cái | 2 | |
3 | Lọc gió trong (nhỏ) | P181082 | Cái | 2 | |
XIII | Máy xúc lật Liugong 870H | ||||
1 | Lọc trong thùng dầu nhiên liệu | 12D0273 | Cái | 12 | |
2 | Lọc tách nước | 60C2093 | Cái | 24 | |
3 | Lọc dầu động cơ | 53C0053 | Cái | 60 | |
4 | Lọc nhiên liệu thô | SP160254 | Cái | 24 | |
5 | Lọc nhiên liệu tinh | 40C6996 | Cái | 24 | |
6 | Lọc không khí thô và tinh | 60C2472 | Bộ | 24 | |
7 | Lọc hồi thủy lực | 53C1601 | Cái | 24 | |
8 | Lọc trong thùng dầu thủy lực | SP219473 | Cái | 12 | |
9 | Lọc dầu hộp số | SP202380 | Cái | 24 | |
XIV | Máy xúc lật Liugong 890H | ||||
1 | Lọc dầu động cơ | 53C1128 | Cái | 12 | |
2 | Lọc tinh nhiên liệu | 53C0518 | Cái | 6 | |
3 | Lọc thô nhiên liệu | 53C0574 | Cái | 6 | |
4 | Lọc tinh nhiên liệu | 53C0650 | Cái | 6 | |
5 | Lọc điều khiển thủy lực | 53C0197 | Cái | 6 | |
6 | Lọc dầu hồi thủy lực | 53C0289 | Cái | 6 | |
7 | Lõi lọc gió trong | 40C0321 | Cái | 2 | |
8 | Lõi lọc gió ngoài | 40C0320 | Cái | 2 | |
9 | Lọc dầu hộp số | SP155069 | Cái | 2 | |
10 | Lọc phanh | 53C0631 | Cái | 2 | |
XV | Máy khoan tự hành Kaishan KT15 | ||||
1 | Lọc dầu máy thô | C5710-P559000 | Cái | 6 | |
2 | Lọc dầu máy tinh (P552200) | Cummin QSZ13-C400 | Cái | 6 | |
3 | Lọc tinh nhiên liệu | F84001/P552200 | Cái | 6 | |
4 | Lọc thô nhiên liệu | P502593 | Cái | 6 | |
5 | Lọc nhiên liệu | FS19898 | Cái | 6 | |
6 | Lọc tách nước | FS19816 | Cái | 6 | |
7 | Lọc dầu máy nén khí | WD13145 | Cái | 6 | |
9 | Lọc gió thô động cơ | P777868 | Cái | 4 | |
10 | Lọc gió tinh động cơ | P777869 | Cái | 4 | |
XVI | Xe ô tô Deawoo Novus | ||||
1 | Lọc dầu máy | 400508-0092 | Cái | 100 | |
2 | Lọc nhiên liệu | 65.12503-5033A | Cái | 100 | |
3 | Lọc tách nước | 65.12503-5101 | Cái | 100 |
Các khách hàng tham gia phiên chào giá tham khảo thêm về quy cách, tiêu chuẩn hàng hóa tại Phòng Kế hoạch thị trường - Công ty Apatit Việt Nam, địa chỉ tại Đại lộ Trần Hưng Đạo, tổ 19, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai
2. Các thông tin khác liên quan đến hàng hóa chào giá, Phiên chào giá được quy định cụ thể trong bộ Hồ sơ mời chào giá.
3. Thời gian, địa điểm nhận Hồ sơ mời chào giá: Từ 9 giờ 30 phút ngày 28/03/2024 đến 15 giờ 00 phút ngày 08/04/2024, tại Phòng Kế hoạch thị trường - Công ty Apatit Việt Nam, địa chỉ đơn vị: Đại lộ Trần Hưng Đạo, tổ 19, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai. ĐT liên hệ: 02143.852.275
4. Thời gian nộp Hồ sơ chào giá: Từ 9 giờ 30 phút ngày 28/03/ 2024 đến 15 giờ 00 phút ngày 08/04/2024, tại Phòng Kế hoạch thị trường - Công ty Apatit Việt Nam, địa chỉ Đại lộ Trần Hưng Đạo, tổ 19, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai. ĐT liên hệ: 02143.852.275
TỔNG GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Nguyễn Thanh Hà