Kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo
Vậy “Kinh tế nhà nước” là gì?
Lâu nay, chúng ta có thói quen là khi đề cập đến Kinh tế nhà nước (KTNN) là nghĩ ngay đến doanh nghiệp nhà nước (DNNN). Điều này không sai, nhưng chưa đầy đủ. Khái niệm KTNN có nội hàm rộng hơn. Đó là: (i) Tài nguyên quốc gia (đất đai, khoáng sản, tài nguyên biển...). (ii) Ngân sách nhà nước và các quỹ tài chính nhà nước. (iii) Hệ thống kết cấu hạ tầng kinh tế-xã hội do nhà nước đầu tư, quản lý. (iv) Ngân hàng Nhà nước và các công cụ điều tiết vĩ mô. (v) Các DNNN (nhất là các tập đoàn, tổng công ty lớn).
“Vai trò chủ đạo” nghĩa là gì? "Chủ đạo" (leading role) không có nghĩa là KTNN phải chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP hay phải can thiệp vào mọi lĩnh vực. Thay vào đó, vai trò chủ đạo được hiểu trên các khía cạnh sau: (i) Định hướng và dẫn dắt: KTNN là công cụ vật chất quan trọng để Nhà nước thực hiện chức năng định hướng, dẫn dắt sự phát triển của toàn bộ nền kinh tế theo mục tiêu chiến lược (dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh). (ii) Điều tiết và ổn định vĩ mô: Thông qua các công cụ như chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ và sức mạnh của các DNNN lớn, Nhà nước can thiệp để ổn định thị trường, kiềm chế lạm phát, ứng phó với các cú sốc (như đại dịch, khủng hoảng kinh tế). (iii) Mở đường và kiến tạo: KTNN (chủ yếu qua đầu tư công) tập trung vào các lĩnh vực then chốt, thiết yếu, rủi ro cao, hoặc các lĩnh vực mà tư nhân chưa muốn hoặc chưa thể làm (ví dụ: Hạ tầng giao thông trọng điểm, năng lượng, quốc phòng, an ninh, chuyển đổi số quốc gia). Điều này tạo ra “sân chơi” và nền tảng cho các thành phần kinh tế khác phát triển. (iv) Thực thi chính sách xã hội: KTNN là công cụ để Nhà nước bảo đảm an sinh xã hội, cung cấp dịch vụ công cơ bản, xóa đói giảm nghèo và giảm bất bình đẳng (như đầu tư cho y tế, giáo dục ở vùng sâu, vùng xa).
Một cách hình ảnh, vai trò “chủ đạo” ở đây là vai trò của người cầm lái, người dẫn dắt, bảo đảm con thuyền kinh tế đi đúng hướng và vận hành ổn định chứ không hẳn phải là người chèo thuyền khỏe nhất.
Ảnh minh họa/Chinhphu.vn
Kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất
Đại hội XIII của Đảng (năm 2021) đã xác định Kinh tế tư nhân (KTTN) là “một động lực quan trọng”. Nhưng việc xác định KTTN là “động lực quan trọng nhất” trong dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng thực sự là một bước tiến lớn về tư duy.
“Động lực” (driving force) nghĩa là gì? Nếu KTNN là “vô lăng” (chủ đạo) thì KTTN chính là “động lực” thể hiện ở các khía cạnh: (-) Tạo tăng trưởng GDP: Đây là khu vực tạo ra phần lớn tốc độ tăng trưởng kinh tế. (-) Tạo việc làm: KTTN (bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh cá thể) đang thu hút phần lớn lực lượng lao động xã hội và tạo ra hàng triệu việc làm mới mỗi năm. (-) Đổi mới sáng tạo: Khu vực tư nhân có tính linh hoạt, nhạy bén cao với thị trường. Đây là nơi diễn ra các hoạt động khởi nghiệp, đổi mới công nghệ và ứng dụng mô hình kinh doanh mới. (-) Tăng cường cạnh tranh: Sự phát triển của KTTN tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế (bao gồm cả khu vực DNNN) phải đổi mới để nâng cao hiệu quả. (-) Hội nhập quốc tế: Doanh nghiệp tư nhân ngày càng đóng vai trò lớn trong xuất khẩu, tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
Tại sao lại là “quan trọng nhất”? Việc nhấn mạnh chữ "nhất" (most important) là sự khẳng định thực tiễn: Không có sự phát triển năng động của KTTN, nền kinh tế không thể đạt được các mục tiêu tăng trưởng cao và bền vững. Khẳng định điều này tạo ra một thông điệp chính sách mạnh mẽ về việc tiếp tục cởi trói, tạo mọi điều kiện thuận lợi cho KTTN phát triển.
Mối quan hệ biện chứng: “Chủ đạo” và “động lực nhất”
Đây chính là phần sâu sắc nhất. Hai khái niệm này không mâu thuẫn mà bổ trợ cho nhau một cách biện chứng trong mô hình kinh tế thị trường định hướng XHCN của Việt Nam. KTNN “chủ đạo” để tạo nền tảng cho KTTN (động lực) phát triển: Vai trò chủ đạo của KTNN là kiến tạo một môi trường pháp lý công bằng, minh bạch, một hệ thống hạ tầng đồng bộ và một nền tảng vĩ mô ổn định. Đây chính là “đường băng” để “động cơ” KTTN có thể cất cánh. KTTN “động lực” để làm giàu cho đất nước, củng cố sức mạnh tổng thể: Khi KTTN phát triển mạnh mẽ (tạo ra của cải, việc làm, đóng thuế), nền kinh tế nói chung sẽ mạnh lên. Điều này giúp Nhà nước có thêm nguồn lực (từ ngân sách) để thực hiện tốt hơn vai trò “chủ đạo” của mình (đầu tư lại cho hạ tầng, an sinh xã hội). Có thể hiểu, KTNN (chủ đạo) giống như người lái xe và hệ thống vô lăng, phanh. Người lái xe xác định hướng đi (định hướng XHCN), bảo đảm xe đi an toàn (ổn định vĩ mô) và tuân thủ luật lệ (pháp luật). KTTN (động lực nhất) chính là động cơ (engine) của chiếc xe. Động cơ càng mạnh (KTTN càng phát triển), xe càng chạy nhanh (kinh tế tăng trưởng).
Như vậy, khẳng định “KTNN giữ vai trò chủ đạo” là để bảo đảm sự ổn định và định hướng chính trị của chế độ. Khẳng định “KTTN là động lực quan trọng nhất” là để giải phóng sức sản xuất, tạo ra tăng trưởng và sự thịnh vượng. Đây là sự kết hợp giữa mục tiêu chính trị-xã hội (chủ đạo) và mục tiêu kinh tế-hiệu quả (động lực) trong một thể thống nhất.
Về vai trò của khu vực FDI
Nếu KTNN là “vô lăng” (chủ đạo) và KTTN là “động cơ” (động lực) thì khu vực FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) giống như một “bộ tăng áp” (turbocharger) hoặc một “chất xúc tác” (catalyst). Nó không phải là thành phần nội sinh, nhưng có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thúc đẩy tốc độ và chất lượng của cỗ máy kinh tế.
Trong các văn kiện của Đảng, khu vực FDI thường được xác định là một bộ phận cấu thành quan trọng của nền kinh tế. Vì FDI mang lại một lượng vốn đầu tư xã hội khổng lồ, giúp Việt Nam giải quyết bài toán thiếu vốn cho phát triển hạ tầng và công nghiệp hóa. Đây cũng là kênh quan trọng nhất đưa công nghệ nguồn, công nghệ cao và kinh nghiệm quản trị hiện đại của thế giới vào Việt Nam. Nó góp phần quan trọng đưa Việt Nam trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu (như điển hình là Samsung trong ngành điện tử). Nó cũng là khu vực đóng góp phần lớn nhất vào tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trong nhiều năm qua. Cuối cùng: Sự có mặt của các doanh nghiệp FDI với tiêu chuẩn cao về sản phẩm, dịch vụ đã buộc các doanh nghiệp tư nhân trong nước phải tự đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển-FDI tạo sức ép cạnh tranh (lan tỏa tích cực).
Mối quan hệ Nhà nước - tư nhân - FDI
Xâu chuỗi cả ba thành phần lại để thấy sự vận hành của mô hình kinh tế tổng thể. Sự thành công của nền kinh tế Việt Nam không phụ thuộc vào một trụ cột duy nhất mà là sự tương tác hiệu quả của cả ba.
Đây là mối quan hệ “kiềng ba chân”, trong đó: (i) KTNN (vai trò chủ đạo-người kiến tạo): Không chỉ là “người cầm lái” như đã phân tích, KTNN còn phải đóng vai trò “người kiến tạo” môi trường. Đối với KTTN: Phải tạo ra một môi trường pháp lý (luật pháp) bình đẳng, minh bạch, giảm chi phí giao dịch, chống tham nhũng vặt, để “động cơ” tư nhân chạy tốt nhất; KTNN cũng đầu tư vào hạ tầng cứng (đường sá, cảng biển, điện) và hạ tầng mềm (giáo dục, y tế) để tạo nền tảng cho tư nhân; đối với FDI: KTNN là người “gác cổng” và “trải thảm”. Gác cổng để lựa chọn dự án FDI chất lượng cao (công nghệ cao, thân thiện môi trường), tránh FDI “bẩn” hoặc thâm dụng lao động. Trải thảm bằng các cơ chế, chính sách ưu đãi để thu hút đúng đối tượng. (ii) KTTN (động lực quan trọng nhất-sức mạnh nội sinh): Đây là trụ cột thể hiện sức mạnh nội tại và tính tự chủ của nền kinh tế. Một quốc gia không thể giàu mạnh bền vững nếu chỉ dựa vào FDI; sự lớn mạnh của KTTN (với những tập đoàn tư nhân lớn, có thương hiệu quốc gia) là thước đo cho sự trưởng thành của nền kinh tế. Thách thức lớn nhất hiện nay là làm sao để KTTN có thể hấp thụ được công nghệ từ FDI và liên kết được vào chuỗi giá trị của FDI, chứ không chỉ làm gia công hoặc cung cấp dịch vụ đơn giản. (iii) Khu vực FDI (chất xúc tác-nguồn lực bên ngoài): Đây là nguồn lực bên ngoài quan trọng để thúc đẩy quá trình hiện đại hóa. Tuy nhiên, nếu quá phụ thuộc vào FDI mà KTTN không lớn mạnh tương xứng, nền kinh tế sẽ dễ bị tổn thương khi dòng vốn FDI đảo chiều.
Việc đặt “KTTN là động lực quan trọng nhất” bên cạnh “KTNN giữ vai trò chủ đạo” cho thấy một sự thay đổi tinh tế nhưng rất quan trọng. Đó là, (i) vai trò chủ đạo của Nhà nước đang dịch chuyển từ can thiệp trực tiếp (quản lý hành chính, nắm giữ nhiều doanh nghiệp) sang kiến tạo môi trường và định hướng luật chơi (vai trò gián tiếp) để các thành phần khác, đặc biệt là tư nhân, phát huy hết tiềm năng. (ii) Khẳng định KTTN là động lực quan trọng nhất cho thấy định hướng chiến lược là phải xây dựng một nền kinh tế tự chủ, dựa trên sức mạnh nội sinh (là KTTN), đồng thời tận dụng hiệu quả sức mạnh bên ngoài (là FDI).