Trong nhiều thế kỷ, Hà Lan luôn sống trong nỗi lo về nước. Hơn một phần tư diện tích nằm dưới mực nước biển khiến quốc gia này phải đối mặt hàng trăm trận triều cường kể từ thời Trung cổ. Phải đến thảm họa ngập lụt năm 1953, khiến hơn 1.800 người thiệt mạng và hàng trăm dặm vuông bị nước biển nhấn chìm, Hà Lan bắt đầu tìm cách bảo vệ đất nước trước nguy cơ lũ lụt, Sự kiện này trở thành điểm khởi đầu cho quá trình nhiều thập kỷ chuyển dịch từ tư duy ngăn nước bằng mọi giá sang chủ động tìm cách sống chung với nước.
Ngăn nước biển tuyệt đối
Sau thảm họa 1953, Chính phủ Hà Lan triển khai dự án Delta Works, hệ thống đập, cống và cửa chắn sóng được đánh giá là lớn nhất thế giới thời điểm đó. Trong hơn 40 năm, quốc gia này rút ngắn bờ biển, đóng các cửa sông và xây dựng tuyến phòng thủ dài khoảng 80 km trước sóng biển.
Một trong những hạng mục quan trọng nhất là Oosterscheldekering, hệ thống đập - đảo nhân tạo dài 9 km, được thiết kế để chống chọi những đợt sóng có xác suất xuất hiện một lần trong 4.000 năm. Đến cuối thập niên 1990, Hà Lan hoàn thiện Maeslantkering, cổng chắn sóng tự động bảo vệ cảng Rotterdam, điểm trung chuyển hàng hóa lớn nhất châu Âu. Công trình này gồm hai cánh tay thép có kích thước lớn hơn cả tháp Eiffel, vận hành hoàn toàn tự động khi mực nước dự báo vượt chuẩn an toàn.
Những công trình này thể hiện tư duy bao trùm giai đoạn đó là ngăn nước càng nhiều càng tốt và giảm rủi ro tử vong vì lũ xuống mức 1/100.000 mỗi năm cho mỗi người dân.
Khi Delta Works gần hoàn thiện, Hà Lan lại đối mặt hiểm họa mới. Mùa đông năm 1995, nước lũ từ các sông Rhine, Meuse và Waal dâng cao đột ngột, buộc hơn 250.000 người phải sơ tán. Dù đê sông không vỡ, sự kiện này phơi bày điểm yếu của cách tiếp cận cũ là việc hệ thống bị quá tải khi lượng nước vượt ngưỡng thiết kế. Từ đó, Hà Lan nhận ra rằng chỉ đơn thuần ngăn nước có thể tạo ra rủi ro lớn hơn về lâu dài và cần một chiến lược mềm dẻo hơn.
Nhường không gian cho nước
Việc thay đổi tư duy dẫn đến sự ra đời của chương trình Nhường không gian cho sông (Room for the River) từ năm 2006. Thay vì nâng đê thêm, Hà Lan lùi đê vào sâu trong đất liền, mở rộng vùng trũng và đào kênh xả lũ để tạo chỗ cho nước lan rộng mà không gây nguy hiểm. Tại Nijmegen, một kênh điều tiết mới giúp dòng Waal có nhiều không gian để “thở” trong mùa nước lớn, giảm áp lực lên toàn bộ hệ thống đê.
Triết lý này lan tới không gian đô thị. Rotterdam, nơi 90% diện tích nằm dưới mực nước biển, phát triển mô hình “đô thị bọt biển” với công viên, quảng trường chìm và hồ nhân tạo có thể chứa hàng triệu mét khối nước khi mưa lớn hoặc lũ sông. Công viên Eendragtspolder, vừa là khu vui chơi vừa là vùng trữ nước, thể hiện rõ cách tiếp cận mới khi Hà Lan không chỉ tìm cách ngăn dòng nước mà còn tạo không gian để chứa nước an toàn.
Thách thức mới dưới tác động biến đổi khí hậu
Dù tư duy thích ứng giúp Hà Lan linh hoạt hơn, các công trình trị thủy cũ vẫn đóng vai trò trụ cột. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu tiếp tục tạo ra các yêu cầu mới. Nước biển dâng, bão mạnh hơn và tình trạng sụt lún đất khiến các cổng chắn sóng phải đóng với tần suất lớn hơn. Cổng chắn sóng Maeslantkering dự kiến cần thay thế vào khoảng năm 2070 và các công tác chuẩn bị có thể phải bắt đầu từ năm 2040. Chính phủ cập nhật chiến lược quản lý rủi ro sáu năm một lần, với các kịch bản mực nước tới năm 2100 dao động từ 30 cm đến 2 m.
Dù được xem là vùng châu thổ an toàn nhất thế giới, Hà Lan vẫn đối mặt nghịch lý: hệ thống kỹ thuật tiên tiến đem lại cảm giác yên tâm, nhưng nước vẫn là mối đe dọa luôn hiện hữu. Các chuyên gia cho rằng quốc gia này phải tiếp tục đổi mới tư duy để duy trì khả năng chống chịu trước khí hậu biến đổi.
Hành trình ứng phó ngập lụt của Hà Lan vì vậy không chỉ là câu chuyện của những công trình lớn, mà là quá trình thay đổi tư duy từ chống chọi và kiểm soát sang chung sống và thích ứng, một hành trình chắc chắn còn tiếp diễn.