Chèo Việt Nam - từ di sản làng quê đến sân khấu hiện đại

Hình thành và phát triển vào khoảng thế kỷ X, chèo là loại hình nghệ thuật dân gian phổ biến tại vùng Bắc Bộ. Nội dung các vở chèo được được người nghệ nhân sáng tạo từ những câu chuyện dân gian, truyền thuyết và các bài học đạo đức. Loại hình sân khấu giàu tính dân tộc này là một phương tiện quan trọng góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời kỳ mới.

Chèo có nguồn gốc từ thời kỳ đầu của văn hóa Việt Nam, gắn kết với đời sống của người dân Việt Nam ở nhiều thời kỳ lịch sử. Kinh đô Hoa Lư (Ninh Bình) được xem là đất tổ của sân khấu chèo. Bà Phạm Thị Trân trong hoàng cung nhà Đinh thế kỷ 10 là người sáng lập chèo, sau này môn nghệ thuật này được phát triển rộng ra vùng Bắc Bộ. Ban đầu, chèo là một hình thức giải trí của làng xã, được biểu diễn trong các dịp hội làng, nơi sân đình, các lễ hội mùa xuân hay dịp nông nhàn. Các nhân vật chính trong chèo gồm Đào - Kép - Lão - Mụ và Hề, một chiếu chèo chính giữa là không gian diễn tấu của “nhà nghề”, phường bát âm ngồi chéo hai bên.

Vai diễn Hề trong nghệ thuật chèo dân gian Việt Nam.

Nghệ thuật diễn xuất chèo là yếu tố quan trọng làm nên sức hấp dẫn của loại hình sân khấu dân gian này. Để diễn xuất chèo đòi hỏi người diễn viên phải có kỹ năng hát và múa, thể hiện lời thoại theo cách hát có giai điệu, phải hiểu sâu sắc về tâm lý nhân vật, có khả năng tương tác linh hoạt với khán giả, biết sử dụng biểu cảm khuôn mặt để truyền tải tình cảm, tâm trạng nhân vật. Cử chỉ và hành động trong chèo mang tính ẩn dụ, tượng trưng, đòi hỏi sự tinh tế của diễn viên trong việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể để biểu đạt ý nghĩa sâu xa.

Đồng thời diễn viên chèo phải thành thạo các làn điệu chèo truyền thống như "hát nói", "lý con sáo" "hát xẩm"... có kỹ thuật thanh nhạc, luyến láy, rung giọng và sử dụng hơi thở để tạo ra âm thanh rõ ràng, có hồn, để truyền tải tâm trạng và tình cảm của nhân vật. Khả năng thể hiện tình cảm và cảm xúc chân thật là yếu tố quan trọng tạo ra sức lôi cuốn của diễn xuất chèo.

Sân khấu chèo rộng mở, gần gũi, nơi gặp gỡ của cả cộng đồng, không phân biệt độ tuổi, nam nữ, thành phần xã hội. Trong không gian sống những làng quê Việt Nam, mỗi khi tiếng trống chèo giòn rã nổi lên, dân làng lại ùa về sân đình trong nhịp trống, lắng nghe tiếng hát, tiếng đàn và chiêm ngưỡng những điệu múa uyển chuyển của nghệ nhân. Mảng mầu văn hóa dân gian đó đã trở thành một dấu ấn văn hóa đậm nét trong đời sống, xã hội nước ta.

Theo các nghiên cứu văn hóa, ở mỗi thời kỳ lịch sử đất nước đều có những vở chèo in đậm dấu ấn đời sống, xã hội đương thời như vào thời nhà Đinh (968 - 980) có vở chèo “Đinh Bộ Lĩnh” ngợi ca công lao và tài năng của người anh hùng Đinh Bộ Lĩnh đã thống nhất đất nước, sáng lập triều đại nhà Đinh. Vở "Lê Hoàn", với nội dung kể về cuộc đời của Lê Hoàn (Lê Đại Hành), người đã kế tục sự nghiệp của Đinh Bộ Lĩnh và củng cố triều đại nhà Đinh, mang lại sự ổn định cho đất nước ở thời kỳ này.

Vào triều Lý (1010 - 1225), một giai đoạn phát triển mạnh của nghệ thuật chèo, ghi dấu với nhiều vở diễn như vở "Thái Tông" nội dung tôn vinh sự lãnh đạo và thành tựu của vua Lý Thái Tông. Vở "Lý Thường Kiệt" ngợi ca tài năng quân sự và trí tuệ của danh tướng Lý Thường Kiệt, một nhân vật chính trị nổi bật của triều Lý nổi tiếng với chiến công chống lại quân xâm lược, bảo vệ đất nước. Vở chèo "Nhân Nghĩa" phản ánh những giá trị đạo đức và nhân cách, nhấn mạnh tầm quan trọng của đức hạnh trong xã hội phong kiến thời Lý. Liên quan đến các truyền thuyết và huyền thoại có vở "Từ Thức" có nội dung kể về nhân vật có khả năng nhìn thấy các thế giới huyền bí, với các yếu tố huyền thoại và truyền thuyết, một sự kết hợp giữa văn hóa dân gian và nghệ thuật biểu diễn. Các yếu tố văn hóa và nghệ thuật của thời Lý đã tạo nền tảng quan trọng cho sự phát triển của nghệ thuật chèo ở các thời kỳ sau.

Vở chèo Thị Mầu lên chùa.

Vào thời Trần (1225 - 1400) - một giai đoạn phát triển mạnh mẽ của văn hóa và nghệ thuật, trong đó có nghệ thuật chèo. Có thể tìm thấy những tác phẩm và đặc trưng của chèo thời kỳ này thông qua các nguồn tài liệu lịch sử và truyền khẩu như vở "Quan Âm Thị Kính", "Lưu Bình Dương Lễ", "Thái Sư", "Trí Cao", "Trí Dũng", "Thiền Sư" với nội dung đề cao đạo đức, trí tuệ, đồng thời cho thấy ảnh hưởng của Phật giáo trong xã hội thời Trần. Vở “Bạch Hổ" liên quan đến truyền thuyết và các nhân vật huyền thoại với các tình tiết kỳ ảo, phản ánh đời sống tín ngưỡng tồn tại trong xã hội thời Trần. Các vở chèo xuất hiện vào thời Trần mang đậm yếu tố lịch sử, đạo đức và huyền thoại.

Thời kỳ triều Nguyễn (1802 - 1945), các vở chèo sáng tác và biểu diễn chứng kiến sự phát triển và tinh chỉnh của chèo, với nhiều vở diễn mang đặc trưng văn hóa, xã hội đương thời. Đồng thời phản ánh sự tiếp biến văn hóa khi chịu ảnh hưởng thời kỳ Pháp thuộc cuối thế kỷ 19, chèo phải đối mặt với nhiều thách thức do sự du nhập của các loại hình giải trí phương Tây và chính sách đàn áp văn hóa dân tộc của thực dân Pháp. Tuy nhiên, chèo vẫn duy trì trong các làng quê và trở thành một biểu tượng của sức sống văn hóa truyền thống.

Thời kỳ này có các vở như "Lưu Bình - Dương Lễ", "Cung Túc", "Đại Nghiệp" có nội dung mang tính sử thi, kể về những sự kiện và nhân vật lịch sử triều đại Nguyễn, có sự kết hợp giữa yếu tố lịch sử và nghệ thuật biểu diễn, giúp khán giả hiểu hơn về lịch sử và những đóng góp của triều Nguyễn với đất nước. Vở chèo "Kim Nham" là một trong những tác phẩm nổi bật trong kho tàng chèo cổ Việt Nam, được khán giả rất yêu thích vì nội dung ý nghĩa, kể về cuộc sống và các mâu thuẫn xoay quanh nhân vật Kim Nham, phản ánh các giá trị đạo đức và nhân sinh quan trong xã hội phong kiến Việt Nam. Các vở chèo thời Nguyễn thể hiện sự phát triển của nghệ thuật chèo và các giá trị văn hóa, xã hội và chế độ chính trị ở triều Nguyễn. Những vở chèo thời kỳ này là tài sản văn hóa quý đóng góp vào việc duy trì và phát triển nghệ thuật chèo.

Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nghệ thuật chèo được phục hưng và phát triển mạnh mẽ hơn, được sự hỗ trợ của Nhà nước. Nhiều đoàn chèo chuyên nghiệp được thành lập, các nghệ nhân chèo được đào tạo bài bản. Nhiều vở chèo mới đã được sáng tác để phản ánh cuộc sống hiện đại và những thay đổi xã hội. Trong bối cảnh đời sống xã hội phát triển, nghệ thuật chèo vẫn phản ánh vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Các buổi diễn chèo không chỉ là hình thức giải trí, mà còn là dịp để cộng đồng gắn kết, giao lưu, truyền đạt những giá trị đạo đức, nhân văn.

Từ chiếu chèo làng quê đến sân khấu hiện đại

Theo thời gian, chèo phát triển thành một loại hình sân khấu chuyên nghiệp với các vở diễn có kịch bản rõ ràng. Trong khi chèo truyền thống vẫn được yêu thích, các phiên bản hiện đại đã xuất hiện để thu hút khán giả. Cách thích ứng này bao gồm kịch bản mới, chủ đề hiện đại và kỹ thuật dàn dựng sáng tạo trong khi vẫn giữ các yếu tố cốt lõi của chèo.

Hiện nay, nghệ thuật chèo được bảo tồn, phát triển, nhiều đoàn chèo đang hoạt động ở cả trong nước và quốc tế. Nội dung chèo có những cải tiến về dàn dựng, kỹ thuật biểu diễn, nhưng vẫn lưu giữ những giá trị truyền thống. Các liên hoan chèo, các cuộc thi nghệ thuật chèo được tổ chức thường xuyên để tôn vinh và lan tỏa loại hình nghệ thuật này. Các vở chèo hiện đại, là những tác phẩm chèo được sáng tác hoặc chuyển thể, thường mang những yếu tố đổi mới về nội dung, hình thức biểu diễn, và cách tiếp cận chủ đề. Chèo hiện đại có thể phản ánh các vấn đề đương đại và xã hội, đồng thời ứng dụng các yếu tố nghệ thuật mới.

Một số vở chèo tiêu biểu như "Chèo và giấc mơ" về sự đổi mới nội dung và hình thức, kết hợp các yếu tố truyền thống và hiện đại, tạo nên một cách tiếp cận mới mẻ cho khán giả. "Người từ trên trời rơi xuống" khai thác các vấn đề xã hội hiện đại và các mâu thuẫn trong cuộc sống đô thị, được viết với sự kết hợp của các yếu tố hài hước và châm biếm. "Câu chuyện của một thế hệ" lấy cảm hứng từ những câu chuyện lịch sử nhưng được làm mới để phản ánh các vấn đề đương đại như sự phân hóa xã hội và những biến động trong xã hội hiện đại.

Vở "Những người đến sau" lại mang đến thông điệp về sự chuyển giao văn hóa và những thay đổi trong đời sống xã hội, gồm những câu chuyện về sự thích nghi, đấu tranh của các thế hệ mới. "Vũ điệu của cải cách" kết hợp các yếu tố truyền thống với phong cách biểu diễn hiện đại, chú trọng tới vấn đề cải cách và đổi mới trong xã hội. Vở "Chèo trong thế giới mới" tập trung đến chủ đề công nghệ, toàn cầu hóa, và sự thay đổi trong mối quan hệ xã hội, đưa ra những cái nhìn mới về các yếu tố hiện đại ảnh hưởng đến văn hóa truyền thống. Các vở chèo hiện đại thường thể hiện sự sáng tạo và đổi mới, thu hút sự quan tâm của khán giả trẻ và tạo ra những trải nghiệm mới trong nghệ thuật chèo truyền thống.

Phát huy giá trị chèo dân gian: Từ bảo tồn đến sáng tạo

Chèo dân gian phản ánh rõ nét các giá trị, phong tục, tập quán và lối sống của người Việt. Việc bảo tồn chèo giúp giữ gìn và truyền lại những giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật truyền thống tới các thế hệ sau. Đặc biệt là ý nghĩa duy trì và phát huy bản sắc dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa. Đây là phương tiện giáo dục hiệu quả, giúp thế hệ trẻ hiểu biết và trân trọng hơn về lịch sử và văn hóa dân tộc. Qua đó, khơi dậy lòng tự hào và trách nhiệm bảo vệ di sản văn hóa.

Trong bối cảnh hiện đại, chiếu chèo phải đối mặt với khá nhiều thách thức, như sự thay đổi trong lối sống, sự xuất hiện của các hình thức giải trí mới, và sự thiếu hụt các nghệ nhân trẻ kế cận. Để bảo tồn và phát triển chiếu chèo, cần có sự hỗ trợ từ các cấp chính quyền, các tổ chức văn hóa, và sự tham gia tích cực của cộng đồng. Các hoạt động như tổ chức liên hoan chèo, đào tạo nghệ nhân trẻ, và quảng bá chiếu chèo trên các phương tiện truyền thông là rất cần thiết.

Phường bát âm trong chiếu chèo dân gian.

Theo ý kiến các nhà nghiên cứu văn hóa, để bảo tồn chèo dân gian một cách hiệu quả, cần đưa chèo vào chương trình giảng dạy ở các trường phổ thông và đại học để học sinh, sinh viên có cơ hội tiếp xúc và hiểu biết về nghệ thuật chèo; tổ chức các lớp học chèo cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người lớn, để truyền dạy các kỹ năng hát, múa, diễn xuất của chèo; thu âm, ghi hình các buổi biểu diễn chèo để lưu trữ và phổ biến rộng rãi, giúp người dân dễ dàng tiếp cận và tìm hiểu về chèo; tập hợp, lưu trữ các tài liệu, sách vở, băng đĩa liên quan đến chèo, bao gồm các kịch bản, bài hát, và tài liệu nghiên cứu.

Bảo tồn qua thực hành, thông qua tạo điều kiện cho các đoàn chèo biểu diễn thường xuyên, ở các thành phố lớn và các vùng nông thôn, để chèo luôn sống động và gần gũi với người dân. Lồng ghép các buổi biểu diễn chèo vào các lễ hội, sự kiện văn hóa địa phương để tạo cơ hội cho người dân thưởng thức và tham gia vào môn nghệ thuật này. Cùng đó cần xây dựng cộng đồng yêu chèo, thông qua việc tổ chức các câu lạc bộ, hội nhóm yêu chèo, tạo sân chơi để người dân có thể tham gia, biểu diễn và học hỏi về chèo. Xây dựng cộng đồng trực tuyến cho người yêu chèo, nơi họ có thể giao lưu, chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm.

Nhà nước cần tiếp tục có chính sách hỗ trợ tài chính phù hợp cho các nghệ sĩ, đoàn chèo, cũng như các dự án bảo tồn và phát triển chèo. Đồng thời kêu gọi sự hỗ trợ từ các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân trong việc bảo tồn và phát huy chèo.

Chèo cũng cho thấy vai trò quan trọng trong phát triển du lịch văn hóa, các buổi diễn chèo tại những làng quê, các lễ hội, hay trong các sự kiện cộng đồng, đang thu hút du khách trong và ngoài nước, qua đó tạo nguồn thu kinh tế. Việc phát triển nghệ thuật chèo tạo ra cơ hội nghề nghiệp cho nhiều nghệ sĩ, nhạc công và những người làm công tác văn hóa. Điều này không chỉ giúp duy trì nghệ thuật truyền thống mà còn cải thiện đời sống kinh tế của người dân. Những biện pháp này, khi thực hiện đồng bộ và hiệu quả, sẽ góp phần giúp bảo tồn và phát huy chèo dân gian, để môn nghệ thuật này tiếp tục phát triển, trường tồn cùng thời gian./.

Theo dangcongsan.vn

Có thể bạn quan tâm

Tin cùng chuyên mục

Bầu trời kỷ niệm của tôi

Bầu trời kỷ niệm của tôi

Khi những gốc rạ ngoài đồng phai dần hương thơm thì cũng là lúc trời bắt đầu chuyển dần sang Đông. Không ai bảo ai, nhà nhà rục rịch chuẩn bị chưng cất những mẻ rượu ngon, ủ rượu để đón tết.

Nhà thơ Dương Soái và câu chuyện nơi ngã ba sông

Nhà thơ Dương Soái và câu chuyện nơi ngã ba sông

Chúng tôi đã gặp nhà thơ Dương Soái, tác giả bài thơ “Gửi em ở cuối sông Hồng” trong một ngày mùa thu nơi ngã ba sông - thôn Lũng Pô, xã A Mú Sung, huyện Bát Xát… Sau 45 năm kể từ khi bài thơ ra đời, nhà thơ Dương Soái mới có dịp trở lại thăm vùng biên giới năm xưa và chia sẻ về cảm hứng để ông viết nên bài thơ này.

Cảm mến Lào Cai qua từng nét vẽ

Cảm mến Lào Cai qua từng nét vẽ

Ai đó đã từng nói rằng, vùng đất thơ mộng Lào Cai dù còn nhiều gian khó nhưng lại là nơi mang lại nguồn cảm hứng sáng tác bất tận cho thi ca, cho những sáng tác nghệ thuật trong nhiều lĩnh vực, như hội họa, nhiếp ảnh, điêu khắc... Rất nhiều họa sỹ, nhà điêu khắc, nhiếp ảnh gia khi đặt chân đến mảnh đất biên cương Lào Cai đều bị cảm mến bởi cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, những sắc màu văn hóa độc đáo của đồng bào các dân tộc thiểu số nơi đây.

Người say nghiệp văn chương

Người say nghiệp văn chương

Đoàn Hữu Nam cho biết: Năm 1975, anh nghỉ học giữa chừng chỉ vì gia đình nghèo khó, bố mẹ luôn đau yếu, chẳng có tiền học tiếp… Năm đó, có một công ty cầu đường ở Yên Bái về tận Hà Nam tuyển công nhân, anh dự tuyển, hy vọng được đi làm để bớt gánh nặng cho gia đình. Gần 18 tuổi mà người nhỏ thó, còm nhom, Đoàn Hữu Nam “còm” nhất trong số 160 người được tuyển dụng.

Tôn vinh những tác phẩm báo chí tâm huyết về Thủ đô

Tôn vinh những tác phẩm báo chí tâm huyết về Thủ đô

Cuộc thi viết “70 năm Giải phóng Thủ đô: Ký ức tự hào” do báo Hà Nội mới tổ chức đã thu hút hàng trăm tác phẩm báo chí chất lượng. Trong đó, nhiều bài viết đầy ắp tình cảm mến yêu, thương nhớ của các tác giả về Thăng Long - Hà Nội, một số bài viết thể hiện tâm huyết, trách nhiệm, khát vọng xây dựng Thủ đô giàu, đẹp.

Để phim tài liệu Việt Nam phát triển: Cần có chiến lược đầu tư dài hơi

Để phim tài liệu Việt Nam phát triển: Cần có chiến lược đầu tư dài hơi

Nhờ đa dạng đề tài, đổi mới cách thể hiện, cùng nhiệt huyết của người làm nghề, phim tài liệu Việt Nam ngày càng gia tăng sức hút. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, để tạo sự chuyển mình mạnh mẽ cho thể loại này, cần hơn nữa những chiến lược đầu tư dài hơi và các cơ chế chính sách khuyến khích để tạo thêm động lực cho các nhà làm phim, đặc biệt các nhà làm phim trẻ độc lập.

Tạo "đất diễn" cho truyện tranh Việt Nam

Tạo "đất diễn" cho truyện tranh Việt Nam

Thị trường truyện tranh Việt trong những năm gần đây đã có những bước phát triển mạnh. Tuy nhiên dường như các tác phẩm nhập khẩu từ nước ngoài vẫn đang lấn át thị trường trong nước. Vì sao nhu cầu của độc giả cao nhưng chúng ta vẫn thiếu những bộ truyện tranh “made by Vietnam”?

fbytzltw