Xuống xe hít thở không khí mát lành, nghe tiếng gọi của núi rừng và thầm nghĩ về cái sự đặc biệt của bản người Thái nằm giữa những bản làng của người Mông - là điểm nhấn khác biệt hay là điều tuyệt vời của sự đan xen văn hoá. Cầm cuốn sổ nhỏ, tôi bắt đầu đặt bút như thói quen của người làm báo - nhưng lần này, tôi muốn để ngòi bút chậm lại.

Con đường dốc, những khúc cua khiến tôi nôn nao, nhưng khi nhìn thấy những mái nhà thấp thoáng giữa núi non khiến mọi mệt mỏi đều tan biến. Dù ở xã Mù Cang Chải thật cao nhưng cách chọn nơi dựng nhà muôn đời và ở bất cứ nơi nào của người Thái vẫn vậy.
“Người Thái ăn theo nước” là câu nói dân gian, chỉ lối sống dựa vào sông, suối để canh tác và sinh hoạt. Chính vì vậy, Bản Thái ở xã Mù Cang Chải bám theo dòng suối uốn lượn, bên những thửa ruộng trải dài, tạo nên Bản Thái yên bình và thương nhớ.
Trên đường bê tông vào bản dễ dàng gặp bà con người Thái thân thiện, luôn chào đón khách bằng nụ cười hiền hậu và ánh mắt sáng như dòng suối. Homestay nhà chị Điêu Thị Hiền là điểm đến. Cảm nhận đầu tiên của tôi là ở đây, mọi thứ đều diễn ra thật chậm, không phải họ lười biếng mà vì họ giữ nhịp sống bền bỉ của thiên nhiên.
Ngày đầu tiên ở Bản Thái, sáng sớm thức giấc đã nghe tiếng gà gáy. Tôi theo tiếng gọi ấy ra sân, nhìn thấy ánh lửa bập bùng trong bếp, trên tay chị Hiền đang đảo nhẹ nồi xôi nếp. Hạt xôi tím quện với hương lá nếp, mùi ngai ngái của gạo nương làm tôi nhớ về bữa cơm quê ngày thơ ấu.
Người Thái ăn mặn, ăn no để bắt đầu ngày lao động, nhưng bữa sáng của họ không vội vàng, họ ngồi thành vòng tròn, trò chuyện, kể cho nhau nghe về tin tức của bản. Dường như ở đây, bữa ăn là nghi thức kết nối.

Người già trong nhà kể cho tôi nghe về mùa lúa, về cách họ chọn giống lúa nương, về chuyện gặt hái. Mỗi câu chuyện đều được kể chậm rãi, kèm theo cử chỉ nhẹ nhàng như tay lấy bát, múc xôi, trao cho nhau miếng ngon. Tôi chợt nhận ra rằng khi con người sống chậm, ăn chậm, họ có thời gian để chuyện trò, nhớ về nguồn gốc của thức ăn, trân trọng mồ hôi, công sức của chính mình và người lao động.
Tôi theo chị Hoàng Thị Hà - người phụ nữ Thái ngoài bốn mươi tuổi ra thăm đồng. Chị búi tằng cẩu cao, mặc áo cỏm màu đen thẫm, đôi chân in hằn vết lam lũ. Chị đi chậm, tay cầm theo chiếc dao nhỏ. Thăm đồng chỉ là phụ, còn việc chính là chị Hà hái các loại rau cho bữa trưa.
Tay thoăn thoắt cắt những cây rau dại ven đường, chị Hà đưa ánh mắt chậm rãi về thửa ruộng lúa đang vào độ chín. Chị kể về chuyện cày cấy, mỗi vụ cấy là một chu kỳ lặp lại, đánh dấu sự chuyển giao giữa các mùa, sự tương tác giữa con người và đất trời.
Chị còn kể cho tôi nghe về cách mẹ đã dạy chị cách gieo cấy lúa theo từng giai đoạn, cách nghe tiếng mưa mà biết khi nào nên gieo, nên cấy. “Mẹ tôi không bao giờ nói nhiều. Bà chỉ làm và cho tôi thấy. Những việc làm ấy quan trọng hơn lời nói” - chị Hà nói với tôi.
Tôi cảm nhận được triết lý sống của người Thái - sống theo nhịp của đất, tin vào kinh nghiệm truyền đời hơn những lời hoa mỹ.
Đêm ở bản là lúc người lớn quây quần bên nhau, đặc biệt với các gia đình kinh doanh dịch vụ du lịch. Không có nhiều điện thoại, tivi cũng chẳng ồn ã; thay vào đó là ánh lửa bập bùng, tiếng nói thì thầm và những câu chuyện được kể bên bếp lửa. Tôi ngồi cạnh một nghệ sĩ bản làng thổi khèn được mời đến phục vụ du khách tại nhà chị Hiền. Tiếng khèn trầm, mượt mà, như gói cả nỗi nhớ của núi vào từng nốt nhạc. Tiếng khèn gọi nhau, gọi tình, gọi mùa đến, mùa đi.
Khi tiếng khèn đến cao trào là lúc vòng xoè nho nhỏ bắt đầu. Những cô gái, chàng trai múa nhịp nhàng trong tiếng trống nhỏ rộn ràng. Tôi nhìn thấy những đôi mắt đỏ hoe, nụ cười e ấp, những bàn tay nắm chặt như giữ một lời hẹn. Ở đây, tình yêu cũng được vun đắp chậm rãi, không vội vàng. Nhịp sống chậm giúp con người dành thời gian cho nhau, để nhìn, để hiểu và để chờ…

Ngày thứ hai ở Bản Thái, tôi đến ngồi dưới mái hiên nhà mẹ chồng của chị Hiền là bà Lương Thị Quánh. Tuy gia đình bà Quánh không kinh doanh dịch vụ du lịch nhưng lại rất sẵn lòng đón khách tới chơi. Bà Quánh kể về truyền thuyết của người Thái Tạo Xuông, Tạo Ngần, về những ngày đói kém... Bà kể bằng giọng thật, từng chi tiết, từng tên người, từng con suối. Tôi lắng nghe, ghi chép, cảm nhận rằng ký ức của người già là tài sản vô giá của cộng đồng.
Bà nói: “Con cháu bây giờ đi xa, nhiều khi quên bản. Nhưng bản vẫn ở đó, như viên đá trong suối, bị nước mài mòn nhưng không mất đi”. Lời của bà làm tôi chùng lòng. Sống chậm với người Thái không chỉ là an hưởng, nó còn là giữ gìn, bảo tồn.
Không phải mọi thứ ở đây đều yên bình. Tôi nghe được lo âu trong giọng nói của những người trẻ, là học hành, việc làm, di cư. Nhiều cô gái trẻ rời bản sau khi tốt nghiệp, ra thành phố tìm việc, hy vọng thay đổi cuộc đời, một số người trở về và cũng có người ở lại. Sự phát triển du lịch cũng mang theo cả hai mặt, kinh tế thì tăng lên, nhưng giá trị văn hoá dễ bị thương mại hoá. Người Thái ở đây muốn giữ bản sắc, nhưng cũng cần đổi mới để sống tốt hơn.
Một buổi chiều mưa, tôi ngồi trong nhà sàn, nghe tiếng mưa rơi trên mái, xem những giọt nước tuôn trên kẽ gỗ. Tôi nghĩ về cách người Thái ở đây đang làm du lịch. Họ đang tận dụng, khai thác tối đa văn hoá, thiên nhiên để tạo thành các sản phẩm du lịch độc đáo như trải nghiệm làm ruộng, làm thổ cẩm, ngâm tắm nước lá rừng… tất cả tạo thành mạch nối giữa con người và thiên nhiên, giữa hiện đại và văn hoá truyền thống.
Tôi cũng nhận ra mình học được sự kiên nhẫn, làm việc chăm chỉ, chờ cây lớn, chờ mùa tới. Thành quả không đến trong một đêm, mà là phần thưởng của thời gian. Sống chậm không có nghĩa là lùi lại, đó là chọn sống theo một nhịp độ khác, biết chờ đợi và trân trọng. Ở đây, khái niệm thành công không chỉ là tiền tài, còn là sự bền vững, là mái ấm, là đứa con lớn lên khỏe mạnh giữa bản.
Điều đặc biệt trong những ngày ở Bản Thái là dù mỗi bữa cúng lễ hay một bữa ăn bình thường thì mọi người vẫn tưởng nhớ về tổ tiên như một lời cảm ơn vì đã cho bữa cơm hôm nay. Tôi như được chạm vào niềm tin của họ thông qua lời mời ăn, thông qua hành động nâng mời rượu…

Ngày tôi rời bản, trời trong, nắng sớm chiếu lên từng thửa ruộng bậc thang lấp lánh ánh vàng. Tôi ôm bà chủ nhà, người Thái vẫn nồng nhiệt như lúc đón tạo thành ký ức đẹp cho mỗi người khách. Họ cho tôi vài củ khoai, một túi gạo nương, một chiếc túi thổ cẩm nhỏ xinh. Tôi nâng niu từng món quà như lời hẹn sẽ trở lại, sẽ kể lại, sẽ giữ những ký ức này trong tim.
Trên đường xuống, tôi dừng lại ở khúc cua, nhìn xuống thung lũng, nhìn những mái nhà nhỏ nép mình trong sương. Tôi tự nhủ, sống chậm ở Bản Thái là bài học dạy ta nhìn lại bản thân, học cách lắng nghe, biết trân trọng những điều nhỏ bé. Tôi mang về nơi phố thị những câu chuyện, những khuôn mặt, những hạt gạo nương và một tâm thức khác - nhắc mình “giữa dòng đời vội vã, hãy học cách sống chậm, để yêu, để hiểu và để gìn giữ”.